Characters remaining: 500/500
Translation

xạ kích

Academic
Friendly

Từ "xạ kích" trong tiếng Việt có nghĩahành động bắn súng, thường được sử dụng trong các tình huống huấn luyện quân sự hoặc thể thao. "Xạ" có nghĩabắn, trong khi "kích" có thể hiểu sự tác động mạnh mẽ, thường liên quan đến việc bắn ra một cách chính xác.

Các cách sử dụng từ "xạ kích":
  1. Huấn luyện xạ kích: Đây cụm từ chỉ việc luyện tập bắn súng để nâng cao kỹ năng. dụ: "Trong quân đội, các chiến sĩ thường xuyên tham gia huấn luyện xạ kích để cải thiện khả năng bắn súng của mình."

  2. Khoa xạ kích: Đây một ngành học hoặc lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về bắn súng, có thể trong quân sự hoặc thể thao. dụ: "Tôi đang theo học khoa xạ kích tại trường sĩ quan để hiểu hơn về kỹ thuật bắn súng."

Các biến thể từ liên quan:
  • Xạ thủ: Người thực hiện hành động xạ kích, tức là người bắn súng. dụ: "Xạ thủ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong cuộc thi bắn súng."

  • Xạ kích thể thao: Một hình thức thi đấu thể thao liên quan đến bắn súng. dụ: "Tôi tham gia vào giải xạ kích thể thao quốc gia năm nay."

Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Bắn: Cũng có nghĩahành động dùng súng để bắn ra đạn. dụ: "Anh ấy bắn súng rất giỏi."

  • đạn: Thường chỉ hành động bắn nhiều viên đạn liên tục. dụ: "Trong cuộc chiến, quân đội đã đạn vào vị trí địch."

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "xạ kích", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường liên quan đến hoạt động quân sự hoặc thể thao, không được sử dụng trong các tình huống thông thường hàng ngày.

  • Từ "xạ kích" có thểnghĩa rộng hơn như trong các trường hợp học thuật hoặc nghiên cứu về chiến thuật bắn súng, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính "bắn súng".

  1. đgt. Bắn súng: huấn luyện xạ kích khoa xạ kích.

Comments and discussion on the word "xạ kích"